検索ワード: không được có phân số (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không được có phân số

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không được đánh số

英語

unnumbered

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không được có quỷ...

英語

- in! my! parish!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được có cảnh sát.

英語

no police.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được có sai sót nào.

英語

there must be no mistakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được, có nhiều mây.

英語

anyway, they can't run far!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

số chương không có phân cách

英語

chapter number without separator

最終更新: 2009-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không được có cô gái khác!

英語

you no other girl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- con biết, con không được có dao.

英語

- i know, i'm not supposed to have that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng cũng không được có tai nạn.

英語

they're not supposed to have accidents, either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- 15 năm, không.. - không có phân

英語

- 15 years, no...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phân số

英語

fraction

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không được có bất cứ hành động nào.

英語

you refrain from taking any actions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không được. có cả trăm người ở đây.

英語

i got a hundred people out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10712=không có phân vùng để nhân bản.

英語

10712=there is no partition to clone.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cấm không được có tình yêu với người khác.

英語

you're not allowed to be in love with anyone,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không được, có rất nhiều tai mắt ở đó.

英語

hell no! there're a lot of eyes watching with the construction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không được, có cái xe. - whoa, whoa, whoa.

英語

i can't, there's a truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lẽ ra anh không được có mặt ở sòng bài này.

英語

you should not be in this casino, because de luca here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

của 1 thứ lẽ ra không được có mặt ở đây!

英語

something that's not supposed to be here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không được có bất cứ sự ngờ vực nào về cha cô.

英語

there can't be any doubt about your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,765,638,153 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK