検索ワード: không được ra khỏi máy bay đâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không được ra khỏi máy bay đâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không ai được ra khỏi xe.

英語

no one gets out of the trucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-không được, máy bay số 10.

英語

that's a negative, flight 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai ra khỏi chiếc máy bay này cả.

英語

no one got off this plane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được cho nó ra khỏi đây!

英語

she does not leave this room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thể nhảy khỏi máy bay.

英語

i can't jump out of an airplane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- như thế không tốt cho máy bay đâu

英語

- it's bad for the plane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không được ra.

英語

i'll never get out now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được để cô ta ra khỏi tòa nhà.

英語

don't let her out of the building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy bay đâu?

英語

where's my bird?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ripcord, ra khỏi máy bay đi.

英語

ripcord, get out of that plane!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được ra khỏi nhà mà không được phép.

英語

madam, forgive me. you can't leave this house without permission.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu ấy sẽ nhảy ra khỏi máy bay.

英語

- he's going to jump out of the plane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao muốn bọn chúng ra khỏi máy bay.

英語

i want them off the plane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ko được ra khỏi xe.

英語

do not get out of the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không được ra khỏi lâu đài khi bọn anh rời khỏi đây.

英語

you are not to leave the castle walls while we are gone. do you understand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần mọi người ra khỏi máy bay ngay.

英語

i need everyone out of the plane now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đang ở mức 5 nên không ai được ra khỏi đây.

英語

we're at a level 5 quarantine, nobody goes anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi biết không có gì bất thường, cô sẽ được ra khỏi đây.

英語

once we know there's nothing wrong, we'll have you out of there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có đưa geoffrey ra khỏi máy bay không?

英語

did you get geoffrey out of the plane ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1.không được giết chết đối thủ, 2.không được ra khỏi vạch,

英語

no killing. you cannot go outside of the boundaries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,034,305,441 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK