検索ワード: không ai khác ngoài cậu ấy (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không ai khác ngoài cậu ấy

英語

none other than hẻ

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, cậu ấy...

英語

- no, he, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai bắt cậu ấy phải nhảy.

英語

no one made him jump.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải cậu ấy.

英語

it's not him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, ai chẳng gọi cậu ấy thế.

英語

no, i mean... everyone does that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai biết mặt cậu.

英語

no one knows what you look like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai biết cậu là ai.

英語

nobody knows who you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai hỏi cậu, kendrick.

英語

nobody asked you, kendrick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không thể nói với ai khác.

英語

all right, so if we're going to do this, you can't tell anybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai bắt cậu ấy?

英語

who took her, sir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ ai lại không biết cậu ấy

英語

everyone knows him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đã giết cậu ấy?

英語

who killed him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không yêu một ai khác trong chừng ấy năm ư?

英語

so you haven't been with anyone else in all those years?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không vậy cứ để cậu ấy lo người khác

英語

i need you to take care of someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị ấy không cần ai cả, chị ấy thương cậu.

英語

she doesn't want just any dog. she loves you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai giữ cái balô của cậu ấy đi.

英語

oi, somebody get my rifle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính cậu làm hỏng động cơ xe của cậu, không phải ai khác.

英語

you screamed your engine. it's your fault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai bắt cậu ấy phải chơi trò này đâu.

英語

nobody's forcing him to show up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai biết cậu đã cho cô ấy biết những gì.

英語

who knows what you told her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy không biết.

英語

he doesn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,568,763 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK