検索ワード: không bao gồm chi phí khác của tòa nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không bao gồm chi phí khác của tòa nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không bao gồm thuế

英語

3 months rent deposit

最終更新: 2024-01-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không bao gồm tiền bo.

英語

tip's not included.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chi phí khác

英語

other expenses

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- 126, không bao gồm hawaii.

英語

126,not including hawaii.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá đã bao gồm chi phí vận chuyển

英語

* price includes tax

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao vây tòa nhà!

英語

surround the building!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí bằng tiền khác

英語

other cash expenses

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao gồm của Đại Úy.

英語

including captain america.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không còn câu hỏi nào khác, thưa quý tòa.

英語

no more questions, your honor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao gồm các tiện nghi khác.

英語

utilities are included.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa bao gồm phí vận chuyển

英語

shipping costs included

最終更新: 2021-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có bao nhiêu tòa nhà?

英語

- how many buildings are there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

英語

is service included?

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế tndn & chi phí khác (5%)

英語

enterprise income tax & other expenses (5%)

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giá trên không bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký lưu hành xe, phí bảo hiểm và các chi phí liên quan khác (nếu có).

英語

this price does not include registration tax, fee for vehicle registration, insurance fee and other fees (if any).

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền quỹ liên bang gồm cả chi phí phát sinh.

英語

beautiful, you call me. lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biểu phí không bao gồm thuế vat, và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

英語

all fees are exclusive of v.a.t and be updated in certain periods.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* báo giá này có giá trị trong vòng 15 ngày kể từ ngày phát hành và không bao gồm các chi phi khác (chi phí tòa nhà, chi phí xin phép, chi phí ký quỹ…)

英語

* this price is valid within 15 days of issue and does not include other expenses (building costs, permit costs, margin costs...)

最終更新: 2020-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có thể tin chắc điều đó. - tôi không quan tâm chi phí bao nhiêu.

英語

- i don't care what it costs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con l¡nh không?

英語

aren't you cold? you're ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,148,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK