検索ワード: không biết nên vui hay buồn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không biết nên vui hay buồn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- không biết có nên...

英語

- i don't know...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết em, nên...

英語

i don't know you, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ không biết nên cười hay nên khóc nữa

英語

i don't know whether to laugh or cry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi không biết. tôi nên--

英語

- i don't know that. i should--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết nên làm gì.

英語

- i didn't die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không biết nên làm gì.

英語

ahh.. what are you gonna do..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết nên lấy cái nào.

英語

i don't know which one to get.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không nên vui thích gì cả.

英語

i'm having fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba không biết sao ba bắn nó nữa, nên ba rất buồn .

英語

i don't even know why i shot at him, but i felt so bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không biết nên ôm anh hay đưa anh đi tắm rửa nữa.

英語

i don't know whether to give you a hug or take a shower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe này, tôi không biết nên nói thế nào

英語

look, i don't even know how to say this to you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không biết. nên để ở đâu nhỉ ?

英語

so where are we gonna put it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ chị không biết nên tin vào điều gì nữa.

英語

i don't know what i believe anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không biết nên cung cấp bằng chứng gì cho họ

英語

report to the ward

最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết nên tập trung vào cái nào nữa.

英語

i'm not sure which one i'm supposed to be aiming at.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã nghĩ không biết nên đặt tên em là gì ?

英語

i've been thinking, what should we really call her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một chuyện thật không biết nên nói với anh thế nào

英語

i have some news ...but i'm not sure whether to tell or not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cần tâm sự vài điều và không biết nên nói với ai.

英語

just some things i need to say and i'm not sure who i can say them to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết mình có lỗi, nhưng không biết nên làm thế nào.

英語

i'm really sorry, but i didn't know what to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên vui lên.

英語

you should be thrilled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,785,904,053 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK