プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không, tôi có đánh.
no, i did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn không có đánh em.
he didn't hit me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không thể đánh giá.
- i couldn't say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có đánh nhau bao nhiêu.
there's not much fighting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đánh giá
evaluation
最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 5
品質:
hầu hết các đêm không có đánh nhau.
there wasn't much action most nights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đánh giá:
no tags
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nhưng anh không có quyền đánh giá khả năng của tôi.
but you have no right to judge my capabilities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giá đánh giá
evaluated price
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đừng có đánh.
don't fight it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi mục rữa ở đây vì không có đánh nhau.
we are rotting here because there's no fighting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có đánh nhau kìa!
fight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uhh! có đánh nhau!
uhh! [music playing] fight!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miyagi đâu có đánh.
miyagi not fighting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có đánh không?
would you fight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ không có đánh nhau chừng nào tôi còn là trưởng trại này.
there'll be no vigilante stuff while i'm barracks chief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin chào anh tôi có đánh giá cao chúa không?
angry ching chong bing bong tingy tangy wong kong?
最終更新: 2019-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố có đánh cháu không?
he's my father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu có đánh em không?
did you hit her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đánh trống không?
are you a drummer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: