検索ワード: không có bất kì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không có bất kì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh nói anh không có bất kì...

英語

you said you weren't having any...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được có bất kì sai sót nào.

英語

there's no margin for error.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có bất kì mối quan hệ nào

英語

i've never done that

最終更新: 2024-05-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có bất cứ tin gì.

英語

no word. nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có bất kì động tĩnh từ anh ta !

英語

that doesn't sound anything like him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được nói với bất kì ai.

英語

you can't tell anyone about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, không có dấu hiệu của bất kì ai khác?

英語

so, there's been no sign of any others? - nada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phải là bất kì lúc nào.

英語

- well, not any time... no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể có bất kì rắc rối nào ở đây.

英語

i can't have any trouble in here, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ không có bất kỳ hamburger

英語

i am not going to have any hamburgers

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất kì.

英語

i'm gonna go get some post-it notes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có bất kì bình luận nào cho diễn biết sắp tới.

英語

no further comment at this time. excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi lễ sẽ diễn ra mà không có bất kì vấn đề gì.

英語

the circle of gold gala will go off without a hitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên cạnh đó, không được có bất kì hành động dư thừa nào.

英語

besides, a performance is good when it is devoid of any superfluity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có bất kỳ ý tưởng tốt hơn.

英語

- there aren't any better ideas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không có bất kì ý gì cho những gì anh nói ra.

英語

you don't have any idea what you're talkin' about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh hứa với tôi là sẽ không có bất kì tai biến nào hết!

英語

you promised me there wouldn't be any casualties. - this was your idea, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không nên có bất kì vấn đề gì, phải không?

英語

we're not gonna have problems, are we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có bất hạnh nào lớn hơn là chết một mình.

英語

there is no bigger misfortune than to die alone,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều đó không có bất kỳ ý nghĩa nào sao?

英語

doesn't that mean anything to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,545,543 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK