検索ワード: không có cảm xúc (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có cảm xúc.

英語

no emotion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có cảm xúc.

英語

it doesn't have feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

"không cảm xúc.

英語

"emotionally cut off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh không có cảm xúc à?

英語

do you feel anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không có nhiều cảm xúc.

英語

i don't have a lot of feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa ngài, tôi không có cảm xúc!

英語

uh, sir, i'm not feeling!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không có cảm giác về tiếp xúc.

英語

i have no sense of touch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn có cảm xúc

英語

he is feeling!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đồ khốn, ông không có cảm xúc sao?

英語

- you bastard, ain't you got feelings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không có cảm xúc gì với em à?

英語

don't you have any feelings for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một con khỉ... không hề có cảm xúc.

英語

such an ape. an animal with no feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ tôi không có cảm xúc, phải không?

英語

so, you think i have no feelings? ls that it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã có cảm xúc.

英語

you're feeling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm xúc

英語

emotion

最終更新: 2014-03-07
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ta không có thời gian cho cảm xúc người khác.

英語

- i don't have time for anyone else's feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như thể là có cảm xúc...

英語

all you really see are, like, frames.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải có cảm xúc, belle.

英語

with emotion, belle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi cũng có cảm xúc chứ.

英語

i also have feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có cảm xúc nào mà cô không có phải không?

英語

there's nothing you don't feel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngay cả ma cũng có cảm xúc

英語

i suppose even ghosts must have feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,528,913 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK