検索ワード: không có dữ liệu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có dữ liệu

英語

no data available.

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có dữ liệu bắt giữ

英語

no recent arrests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có dữ liệu định vị.

英語

no gps data.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiện tại không có sẵn dữ liệu.

英語

data not available at this time.

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không thể ghi dữ liệu.

英語

data could not be written.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

h~iện các mục không có dữ liệu

英語

show it~ems without data

最終更新: 2011-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10465=không có thêm dữ liệu nào.

英語

10465=no more data is available.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không cho phép dữ liệu nào

英語

no data allowed

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- yêu không có trong dữ liệu của tôi.

英語

-my files do not deal with love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sẽ có dữ liệu

英語

i will have the data

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có dữ liệu nào về một cuộc tấn công

英語

i have no memory of such an attack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có dữ liệu nào khớp với vân tay của cô.

英語

nobody in our database matches your prints.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dữ liệu

英語

data

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 38
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có dữ liệu gì về anh ấy ở đại học này.

英語

the university says there's no record of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện tại có dữ liệu nào...

英語

i got evidence to make 138...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

miễn là có dữ liệu để thu.

英語

provided there's any data to gather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chúng ta có dữ liệu khớp rồi

英語

we got a match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dữ không?

英語

[ chuckling ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dữ liệu không gian

英語

data, spatial

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó phải là "tĩnh" nhưng có dữ liệu

英語

it should just be static, but there was data.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,096,140 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK