検索ワード: không có jalapeno trong order mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không có jalapeno trong order mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có trong này.

英語

ah, it's not in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có trong hộp

英語

(loud knocking on door)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có trong luật.

英語

it's not in the rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có trong máy tính

英語

- that's incredible! it is not in the computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng không có trong trại.

英語

nor are they in their encampment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có trong đó sao?

英語

it's not there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có gì trong đó.

英語

- there's nothing in it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có trong đó sao?

英語

- why? isn't it there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"không có gì trong tay."

英語

"dicks in our hands."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- không có ai trong phòngr.

英語

- room clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có trong phòng molly.

英語

it's not in molly's room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì mới mẻ

英語

nothing new

最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì mới cả.

英語

nothing much.

最終更新: 2015-12-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì mới sao?

英語

nothing new?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng không có mới đúng.

英語

no, they don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, không có gì mới.

英語

nothing new.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có trình báo mới nào trong vài giờ rồi.

英語

no new reports for a few hours now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không có mới đáng ngạc nhiên.

英語

i'd be surprised if it weren't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu bếp không có món gì mới hả?

英語

what does the chef have that's new?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

' bạn không có tin nhắn nào mới. '

英語

'you have no messages.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,878,554 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK