検索ワード: không có loại video (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không có loại video

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có loại giết.

英語

there's no such thing as snuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không có loại đó.

英語

we don't have any grape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có video, không có các cuộc họp.

英語

no videos, no meetings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có loại hù dọa viên nào cả.

英語

there's no one type of scarer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không có loại không có oxy à

英語

you ain't got no oxy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

loại không có đối thủ.

英語

that's kind of a nonstarter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc bố mua không có loại tốt hơn sao?

英語

didn't they have any good pools when you bought this one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không có nhu cầu sử dụng loại đèn này

英語

i have no need to use it

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10290=không có tập tin nào được loại trừ

英語

10290=no files need to be excluded

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám chắc là tôi có loại sức mạnh đó.

英語

i'm not sure i have that sort of power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con biết không, chỗ có loại kem chuối cực ngon?

英語

you know, the one with those ginormous banana splits?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trục x có loại

英語

x axis with categories

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không hề có loại sói này ở phía nam của bức tường.

英語

there are no direwolves south of the wall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai có loại bia?

英語

who's got beers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có loại 12 năm.

英語

you got the 12-year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có loại rượu nào?

英語

what kind of scotch you got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có loại khí hậu nào

英語

what kind of climate do you have

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em nghĩ là em sẽ uống loại không có cafein.

英語

i think i'll make it a decaf today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có, loại sóng ngắn, cb.

英語

- yes. shortwave, cb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhà em cũng có loại rèm này.

英語

we've got these exact same curtains at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,790,250,092 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK