検索ワード: không có nghệ sĩ có liên quan nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không có nghệ sĩ có liên quan nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có nghệ sĩ hóa trang.

英語

(stammers) there's no make-up artist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không phải là nghệ sĩ.

英語

i'm no artist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, nghệ sĩ đàn piano.

英語

i was right!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có biết cô không, sĩ quan...

英語

do i know you, officer...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vấn đề gì không, sĩ quan?

英語

is there a problem, officer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không phải nghệ sĩ trang điểm.

英語

i'm not a make-up artist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không cóliên quan với công việc của tiến sĩ carmack.

英語

it has nothing to do with dr. carmack's work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-không trễ thì không phải nghệ sĩ.

英語

- clock-late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, tôi là nghệ sĩ đàn piano.

英語

how long have you been an engineer? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghệ sĩ

英語

artist

最終更新: 2014-03-02
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể, nghệ sĩ dương cầm?

英語

or concert pianist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một nghệ sĩ?

英語

an artist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đồ nghệ sĩ.

英語

- you artists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các anh là nghệ sĩ, phải không?

英語

so you're artists, heh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

n hững nghệ sĩ không cần đèn sáng sao?

英語

don't artists need good light?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

o mày không bi? t b? n dâu

英語

i wasn't saying you can't shoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế anh có phải là một nghệ sĩ không?

英語

- are you really a tortured artist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

y th? o nào nó không mu? n t?

英語

no wonder he didn't want to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ḿnh không th? b? o nó dánh cho ḿnh n?

英語

we can't ask a man to fight for us if we can't find him, can we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta có chắc là abaddon liên quan đến kỵ sĩ tiếp theo không?

英語

are we sure abaddon's connected to the next horseman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,517,981 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK