人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không có vấn đề gì
doesn't matter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có vấn đề gì.
no problem
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- không có vấn đề gì.
- not at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có vấn đề gì đâu
it'll be fine
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có vấn đề gì chứ.
is there a problem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah, không có vấn đề gì.
ah, no problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em không có vấn đề gì.
-i don't have a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không có vấn đề gì cả.
no, i don't have a problem at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không có vấn đề gì hết.
- i don't have a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Được thôi, không có vấn đề gì.
- you mind catching a ride home with buffy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có vấn đề gì tối qua chứ.
no problems last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có vấn đề gì đâu. - thôi để lần khác.
- it's no problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nếu không có vấn đề gì với cô.
- if it would be all right with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy thì anh không có vấn đề gì?
- then you have no problems.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô không có vấn đề gì cả, libby.
you don't have a condition, libby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
việc triều chính không có vấn đề gì.
the inner city in beijing is not a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy để anh ta đi, không có vấn đề gì.
let him go, no matter he is telling the truth or not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có vấn đề gì không?
- any problems?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có vấn đề gì không?
- any complications out there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải quyết được vấn đề gì?
and what will that accomplish?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: