検索ワード: không có video (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không có video

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không có

英語

none

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 27
品質:

ベトナム語

không có.

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

không;có

英語

no;yes

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không có.

英語

- nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không có!

英語

-we didn't!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có video khác.

英語

another video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không có video, không có các cuộc họp.

英語

no videos, no meetings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi quyền, đó là nó không có nhiều trò chơi video

英語

all right, that's it no more video games

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không có video, nhưng nó tự động chụp ảnh sau mỗi giây, cho nên...

英語

there's no video, but it automatically takes a still picture every second, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu không có thì...ai trên đời này có thể điều khiển đoạn video đó?

英語

if he isn't, who in the world is controlling the video?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi cũng sẽ ở chỗ nào có video nữa.

英語

i'll be at the video store.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta chỉ có cuốn phim quay ở máy, không có âm bản, ...không có video.

英語

the film is what we've got. there's no negative. unlike video, it's not designed to be duplicated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kitayama, chẳng có video nguyền rủa đó đâu.

英語

kitayama-san, there is no cursed video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguồn của tôi có video hiện trường vụ tai nạn.

英語

my source has video of the crash site. yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

leo, chúng ta có video mới về vụ thượng hải.

英語

leo, we got some bad news in shanghai. post it, baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ông thấy đấy, có lính thuỷ đánh bộ gác có video giám sát...

英語

- as you can see, there's surveillance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khu này của bảo tàng đang xây dựng, vậy nên video giám sát không có.

英語

[ thunder crashes ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ta có video camera và đang quay phim. tôi chỉ muốn anh ta đi. nên đã chỉ chỗ cô ấy làm.

英語

they had a video camera, and i wanted them out... so i told them where she worked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi có video quay bởi người đứng xem, nhưng làm ơn biết rằng đoạn băng có thể quá sống động với một số người.

英語

we have video shot by a bystander... but please be warned that the footage maybe too graphic for some viewers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,790,314,863 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK