検索ワード: không công bằng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không công bằng.

英語

it's not fair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

không công bằng!

英語

it isn't fair!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"không công bằng.

英語

[frank] "this is unfair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thật không công bằng.

英語

! that's not fair!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

không công bằng hả?

英語

this is fair, no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật không công bằng.

英語

- this is not a fair test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"thế không công bằng"

英語

"it's not fair" (! )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

như thế không công bằng

英語

unfair advantage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó không công bằng.

英語

that is not fair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó không công bằng!

英語

that`s not fair !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không công bằng cho anh.

英語

- it wadn't fair to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-prospector, không công bằng.

英語

-prospector, this isn't fair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không công bằng phải không?

英語

and that's not fair, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, thật không công bằng!

英語

no, it's not fair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

petunia, không, không công bằng.

英語

petunia, no. not fair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,795,388 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK