検索ワード: không chỉ hiểu mà là thấu hiểu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không chỉ hiểu mà là thấu hiểu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó không có khả năng thấu hiểu.

英語

it's not capable of understandi ng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ mới bắt đầu thấu hiểu.

英語

just beginning to grasp it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thái tử này không hiểu thấu lợi hại các mối quan hệ

英語

the prince can't even weigh up gains and losses...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thấu hiểu đi.

英語

figuring it out on the fly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là các người không nghĩ thấu đáo.

英語

you just didn't think it through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thấu hiểu chưa?

英語

am i being clear enough?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jason hiểu thấu tôi.

英語

jason saw right through me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô phải thấu hiểu được nó

英語

you just have to understand them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thấu hiểu em rồi đấy.

英語

you read my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luôn luôn lắng nghe và thấu hiểu

英語

always listen and understand

最終更新: 2024-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hiểu thấu tim đen của anh.

英語

i can see right into your soul.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# người thấu hiểu tất cả #

英語

# who understands it all #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nathan đã rất muốn thấu hiểu cháu.

英語

nathan wanted to acknowledge you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà cái l, mày không hiểu ... 50 m vùng chết giữa chỗ này và hàng cây đó.

英語

- fuck your house! - you don't understand... there's 50 yards of clear kill zone between here and that tree line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ăchúngtacùngnhaulênthiên°Ưng, chúng ta không thĂ l§m lá.

英語

in order for all of us to be together in the kingdom of heaven, we cannot stray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"c-l-m." có suy đoán gì không?

英語

"c-l-m." you got any ideas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

phân phối l và m là gì ?

英語

what's l m distributor?

最終更新: 2023-09-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a-d-e-l-e. blanc-sec. Ông hiểu không?

英語

two e's?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,141,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK