検索ワード: không giỏi tiếng anh lắm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh lắm.

英語

i'm not so good at english.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh

英語

we are at the same age

最終更新: 2020-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi nói tiếng anh

英語

dạo này có gì mới không?

最終更新: 2019-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không giống tiếng anh lắm.

英語

- don't look like english.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh

英語

can you say more about this

最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

英語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không giỏi lắm.

英語

not well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không thạo tiếng anh lắm

英語

i'm not very fluent in english

最終更新: 2022-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không giỏi lắm.

英語

- not professionally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ của tôi không nói tiếng anh giỏi lắm.

英語

my mom doesn't speak english very well.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình hông giỏi tiếng anh

英語

t am happy to talk to you

最終更新: 2022-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói giỏi tiếng anh.

英語

i speak english well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi tiếng anh lắm, nếu có sai gì mong bạn bỏ qua.

英語

i'm not very good at english, if there's anything wrong with expecting you to ignore it.

最終更新: 2021-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, giỏi lắm là 15.

英語

- no, 15 at most.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn giỏi tiếng anh thật đấy

英語

you are good at english too

最終更新: 2024-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh dịch sang tiếng anh

英語

sorry, i'm not good at english translation into english lớp

最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yeah, tôi bơi không giỏi lắm.

英語

yeah, i don't swim well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô ta không ưa anh lắm.

英語

- she doesn't like you much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi không giỏi tiếng anh và tôi không thể gặp bạn

英語

i'm a big fan of you

最終更新: 2022-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giỏi bơi lắm, thưa ngài.

英語

well, i'm not much for the water, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,546,354 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK