検索ワード: không kém (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không kém.

英語

nothing less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không hơn kém.

英語

nothing more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai kém nè.

英語

hey, pass to me, i'm open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không hơn không kém

英語

and not much of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không hơn không kém.

英語

nothing more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không hơn, không kém.

英語

_

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kém

英語

poor/unsatisfactory

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái này cũng lạ không kém nè.

英語

this one is a little weird.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải kém nhất tôi từng gặp đâu.

英語

not the worst i've ever seen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được kém tôn trọng, junior.

英語

no disrespect, junior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao không kém cỏi, tao thông minh!

英語

i'm not damn, i'm smart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"nửa ký thịt, không hơn, không kém.

英語

"one pound of flesh, no more, no less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thậm chí với mẹ, nó cũng điên không kém.

英語

even for you, it's insane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái cửa sổ này rộng không kém gì cái kia

英語

this window is just as wide as that one

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỗ này có vẻ tốt không kém chỗ nào khác.

英語

this seems as good a spot as any.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chà, nó không kém phần hấp dẫn và đáng sợ.

英語

well, that's equally fascinating and terrifying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó chỉ là mơ, bran, không hơn không kém.

英語

these are dreams, bran, nothing more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh cũng đáng trách không kém gì em.

英語

but i'm just as much to blame as you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"rồi mi đếm tới ba, không hơn, không kém.

英語

"'...then shalt thou count to three, no more, no less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh chỉ là một thằng khốn không hơn không kém.

英語

you're a son of a bitch is what you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,918,383 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK