検索ワード: không muốn thì tìm lý do (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không muốn thì tìm lý do

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không muốn nữa!

英語

i don't want any more!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không muốn đâu.

英語

you don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn nghe!

英語

i don't want to hear it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em không muốn nghe.

英語

thank you very much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn chết

英語

i don't want to die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không muốn ở đây.

英語

i want to be somewhere safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn chết !

英語

i wanna live!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em cũng không muốn.

英語

- i don't want to leave, honey. - ana!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không muốn biết đâu.

英語

you really wanna know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không muốn có bố nữa !

英語

i don't have a dad like you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không muốn đi đăng kí.

英語

i don't wanna register it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em chỉ không muốn, thế thôi.

英語

just because i don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không muốn làm tình sao?

英語

don't you wanna peck ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bố không muốn dạy con thứ này.

英語

- i really don't need you to talk about clitoris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không muốn làm tổn thương em.

英語

i didn't want to hurt you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cậu không muốn trường sinh à?

英語

wouldn't you want to live forever?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"nếu ngươi không muốn gặp tai hoạ,

英語

"for if you take one fateful look,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh không muốn đi khỏi đây sao?

英語

let's go. aren't you the one that taught me that the law and justice aren't always the same thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thần không muốn vượt quá giới hạn.

英語

i do not wish to overstep my bounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thưa ngài, tôi không muốn miêu tả nó.

英語

sir, i don't want to picture that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,984,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK