検索ワード: không nên bỏ phí đồ ăn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không nên bỏ phí đồ ăn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- không nên bỏ phí.

英語

- waste not, want not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nên bỏ phí cái này.

英語

no sense in letting this go to waste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nên bỏ lỡ.

英語

i wouldn't miss it for the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nên lãng phí!

英語

waste not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nên bỏ cuộc.

英語

i shouldn't have given up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em không nên bỏ lỡ...

英語

- you shouldn't pass that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ không muốn lãng phí đồ ăn thôi.

英語

it would just go to waste otherwise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú không muốn bỏ phí nó.

英語

i didn't want to waste it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không nên bỏ tôi ở lại...

英語

you shouldn't have left me--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lẽ ra ta không nên bỏ đi.

英語

- i never should've left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta không nên bỏ phí khoảnh khắc tuyệt vời này.

英語

we have to make the best of these rare moments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết, vậy nên bỏ qua đi.

英語

well, i don't know, so let's move on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không bỏ phí thời gian nào.

英語

we didn't waste any time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nên bỏ việc ở siemens sao?

英語

should i never have signed up at siemens?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tài năng của anh sẽ không bị bỏ phí đâu

英語

your talent won't go wasted

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ chỉ là chút khó khăn, không nên bỏ cuộc.

英語

after overcoming these two difficulties, we shouldn't just give up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, với pizza, anh nên bỏ cái đó ra.

英語

no, for pizzas, you're better off with that one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô nên thả lỏng, nhưng không nên bỏ qua.

英語

but you got to keep it loose, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không bỏ phí thời gian chút nào, phải không?

英語

you don't waste any time, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên bỏ qua.

英語

you get to let go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,615,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK