検索ワード: không những and mà còn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không những and mà còn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không những thế mà còn

英語

not only that but also

最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không còn những phiền muộn.

英語

i do feel happier. less troubled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không còn những chuyện đó nữa.

英語

no more of that stuff. you wait and see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không còn những cửa hàng tạp hóa...

英語

no more of this fucking grocery store--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không còn những buổi sáng trống vắng.

英語

no more empty mornings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người đó đã không còn.

英語

those people are gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"m." không.

英語

"m." no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không tÑtl ¯m.

英語

not good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, m¹ không hÁ

英語

no, you're not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn những ai không theo hắn?

英語

and those who not follow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những tên còn không đáng được chôn.

英語

who doesn't deserve a pauper's grave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nhớ những cái tên đó không?

英語

remember them names?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn những cơ sở khác, phải không?

英語

there are others, right? other facilities?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nhớ "tristram and isolde" không?

英語

remember "tristram and isolde"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

and lareschi, m. 2008.

英語

and lareschi, m. 2008.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

and if he's not there? còn nếu hắn không ở đó?

英語

and if he's not there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

*elbrächter, m. and y.

英語

*elbrächter, m. and y.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm quaconcatenation of dates and time

英語

yesterday

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

m. eric anderson and robin w. leslie.

英語

m. eric anderson and robin w. leslie.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

* angelucci, enzo and peter m. bowers.

英語

* angelucci, enzo and peter m. bowers.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,104,202 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK