検索ワード: không nhiều không ít (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không nhiều không ít

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- không nhiều hơn,không ít hơn.

英語

- no more, no less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nhiều thì ít.

英語

- more or less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nhiều

英語

not much

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

không nhiều.

英語

it's not much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều không?

英語

how much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không nhiều.

英語

- not a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không nhiều!

英語

- not much you ain't!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nhiều lắm, nhưng cũng không ít lắm.

英語

it idn't do very much, but it idn't do little either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nhiều lắm

英語

- not much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

không nhiều lắm.

英語

not so much

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

không nhiều à?

英語

buy me time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không nhiều lắm.

英語

-nothing much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có nhiều không?

英語

- severe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nhiều bằng cô

英語

- not as much as you. - heh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

e là không nhiều.

英語

not much, i'm afraid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bán được nhiều không?

英語

sold many?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không nhiều nhặn gì.

英語

- nothing much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có nhiều không?

英語

- do you have many flings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ít không nhiều.

英語

no more. no less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nhiều lắm, nhưng...

英語

um, not a lot of them, but, uh,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,575,802 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK