人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không phải ai cũng vậy.
not all of us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải ai cũng vậy sao?
don't we all?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không phải ai cũng nghĩ vậy.
- not everybody thought so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải ai cũng được vậy đâu.
not all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải ai cũng thấy
not everyone is so
最終更新: 2021-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng biết.
it is not to be taken lightly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng bệnh hoạn như anh
not everyone's as sick as you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ không phải lúc nào cũng như vậy.
she wasn't always like this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng có vé
well, not everybody gonna have a ticket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng bay được.
not all of us can fly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng thế sao?
aren't we all?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một anh hùng ? không phải ai cũng nghĩ vậy.
not to everyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải ai cũng như anh, anh chăn bò.
- not everybody's you, mr. drover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng không phải ai cũng có.
not everyone gets it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng nói thế sao?
isn't that what they say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng thấy được điều đó
not everybody can see original sins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng có mệnh làm vua.
not every man is destined to be king.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng giống anh đâu!
not everyone's like you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải ai cũng thích âm nhạc.
- not everyone loves music.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải ai cũng có thể chi trả nó
最終更新: 2024-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照: