検索ワード: không quan tâm nữa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không quan tâm nữa

英語

disbelieve

最終更新: 2020-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao không quan tâm nữa.

英語

man, i don't even care, nigga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không quan tâm

英語

not interested

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không quan tâm.

英語

i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không quan tâm!

英語

lose interest, hell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không quan tâm.

英語

- couldn't care less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không còn quan tâm nữa.

英語

i don't care, nothing matters

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không quan tâm nữa sao?

英語

i don't care anymore?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không quan tâm đến anh nữa.

英語

i've got to go! you run along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không quan tâm.

英語

- i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao không quan tâm!

英語

i don't care!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chị không quan tâm.

英語

- i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu không quan tâm?

英語

- yöu didn't care? - yeah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không quan tâm.

英語

they didn't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không quan tâm đến anh ta nữa.

英語

i don't care about him anymore.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

okay, tôi sẽ không quan tâm nữa đâu.

英語

okay, i'm not falling for this again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng giả bộ anh không quan tâm nữa.

英語

stop pretending that you dont care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như anh không quan tâm nữa à.

英語

like you don't care anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả luôn đấy, tao không quan tâm nữa..

英語

i don't care. just don't... just don't fucking kill me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thậm chí tôi còn không thèm quan tâm nữa là.

英語

forget it. okay? i'm not even going to dignify that with...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,095,691 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK