検索ワード: không sai vào đâu được (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không sai vào đâu được

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- không sai đâu con.

英語

-you can't go wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta không sai đâu.

英語

sergio: he's not wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dean, tôi không sai đâu.

英語

dean, i'm not wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ấy không nói sai đâu.

英語

no, she's not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có gì sai đâu, joe.

英語

she's fair game, joe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dùng từ đó không sai đâu.

英語

- not a euphemism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không. ngài không sai đâu.

英語

you're not wrong, your highness, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không được đâu.

英語

- you don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chồng tôi nói không sai đâu.

英語

my husband knows what's he talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không biết mình sai ở đâu à?

英語

do you understand what went wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ không mắc sai lầm nữa đâu.

英語

- i'm not making that mistake again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không cần cô chỉ ra tôi sai ở đâu.

英語

i don't need you to tell me what i did was wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, cô ta không phạm sai lầm đâu.

英語

well, she doesn't fall on her face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không sai đâu, anh ta nhất định chết rồi

英語

- yes, i'm doing it right. he must be dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ không phạm phải sai lầm của họ đâu.

英語

you're not gonna make the same mistakes they did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy ta sẽ không phạm sai lầm lần nữa đâu!

英語

well , i won't be making that mistake again .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cartel không dùng sai người làm cho hắn đâu

英語

cartels don't use their own people to carry loads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sai đâu.

英語

never fails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lo, tôi không phạm sai lầm lần nữa đâu.

英語

i'm not making the same mistakes again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có gì sai đâu?

英語

there is nothing wrong with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,039,009,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK