プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- không sai đâu con.
-you can't go wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta không sai đâu.
sergio: he's not wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dean, tôi không sai đâu.
dean, i'm not wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà ấy không nói sai đâu.
no, she's not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có gì sai đâu, joe.
she's fair game, joe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dùng từ đó không sai đâu.
- not a euphemism.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không. ngài không sai đâu.
you're not wrong, your highness, no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không được đâu.
- you don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chồng tôi nói không sai đâu.
my husband knows what's he talking about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không biết mình sai ở đâu à?
do you understand what went wrong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi sẽ không mắc sai lầm nữa đâu.
- i'm not making that mistake again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không cần cô chỉ ra tôi sai ở đâu.
i don't need you to tell me what i did was wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, cô ta không phạm sai lầm đâu.
well, she doesn't fall on her face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không sai đâu, anh ta nhất định chết rồi
- yes, i'm doing it right. he must be dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con sẽ không phạm phải sai lầm của họ đâu.
you're not gonna make the same mistakes they did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy ta sẽ không phạm sai lầm lần nữa đâu!
well , i won't be making that mistake again .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cartel không dùng sai người làm cho hắn đâu
cartels don't use their own people to carry loads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có sai đâu.
never fails.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng lo, tôi không phạm sai lầm lần nữa đâu.
i'm not making the same mistakes again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có gì sai đâu?
there is nothing wrong with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: