人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không tập trung học tập
do not focus on work
最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không. tập trung vào.
no, no, no, stay focused.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tập trung vào việc đi.
focus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
harold không thể tập trung vào công việc của mình
harold couldn't concentrate on his work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tập trung vào công việc.
-focus on work. -sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tập trung vào công việc.
focus on the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thể tập trung vào công việc không?
focus on the task.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có tập trung vào việc không đó, anh bạn?
how's your focus?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- việc đó cần phải tập trung.
- that needs to be addressed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, hàng l? m
no, it's a moissanite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăchúngtacùngnhaulênthiên°Ưng, chúng ta không thĂ l§m lá.
in order for all of us to be together in the kingdom of heaven, we cannot stray.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"c-l-m." có suy đoán gì không?
"c-l-m." you got any ideas?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: