検索ワード: không thêm một lần nào nữa !!! (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không thêm một lần nào nữa !!!

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không một lần nào nữa.

英語

not again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thêm một từ nào nữa.

英語

not another word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không dám đến nơi này, thêm một lần nào nữa

英語

i couldn't bring myself to visit that place anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thêm lần nào nữa.

英語

ever again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thêm một lần nữa!

英語

one more!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể nói dối thêm một lần nữa.

英語

i could not tell one more lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu vết, thêm lần nữa.

英語

into thin air, again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, một lần nữa. thử đi.

英語

come on, try again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thêm một lần nữa đi

英語

one more time

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ không thể chịu đựng nó thêm một lần nữa.

英語

i can't endure it again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không một lần nào nữa. không lần nào nữa.

英語

prοmise me nο mοre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, không, không thêm một xu nào nữa.

英語

no, no, there's not gonna be a penny more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không thể sai phạm thêm một lần nữa.

英語

we can't afford to make a second mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thêm một lần nữa, vụ lớn.

英語

okay, one more-- the big one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cố thêm một lần nữa thôi.

英語

- just one more big push.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thêm lần nữa!

英語

again! again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không muốn nhận cú đá thêm lần nữa

英語

d-don't- - i don't wanna get my ass kicked again...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hát thêm một lần nữa nghe mẹ.

英語

can you sing it again, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-không. Đừng có đẩy tôi thêm lần nữa đó.

英語

- and don't shove me again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố thêm lần nữa.

英語

- try again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,729,173,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK