検索ワード: không thể nhập hình ảnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không thể nhập hình ảnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- không có hình ảnh.

英語

-no pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không thích hình ảnh.

英語

they don't like photographs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có hình ảnh, charlie.

英語

no picture, charlie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, babs. hình ảnh trên đó.

英語

he's a professional flying rooster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể dứt hình ảnh đó ra khỏi đầu mình.

英語

and i can't get him out of my head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thích cái hình ảnh này.

英語

i don't like the look of this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình ảnh

英語

image

最終更新: 2015-06-06
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình ảnh.

英語

figures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không hình ảnh nhận dạng, không mô tả.

英語

we have no photos, no description.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hình ảnh.

英語

-pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chèn hình ảnh

英語

insert picture

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không thể nhập cuộc nếu chưa chuẩn bị kỹ càng.

英語

there's no use sitting on the bench if you're not ready to play, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

với hình ảnh?

英語

with pictures?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không thể giữ nguyên hình ảnh tên ăn chơi giàu có trên báo lá cả.

英語

you can't do it as the rich kid playboy from the tabloids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiệu ứng hình ảnh

英語

visual effects

最終更新: 2015-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình ảnh rồi.

英語

got you in view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chỉ là hình ảnh

英語

- just some ledgers and pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hình ảnh thực tế.

英語

- photo fit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- gợi ý hình ảnh?

英語

- visual cues.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có thể nhập vai...

英語

think of it as playing a role. it's fantasy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,510,732 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK