プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
không thay đổi
n/a; na nike ajax
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
không thay đổi.
never changed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em không thay đổi
you haven't changed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thay đổi.
i haven't changed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không thay đổi được.
- that's easter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh không thay đổi!
- yeah, you haven't changed. - implying the need?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và không thể thay đổi sự thật là
but it won't change the fact that
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thay đổi được.
i don't have change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông vẫn không thay đổi!
you haven't changed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh vẫn không thay đổi.
you haven't changed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cũng sẽ không thay đổi
you won't change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thay đổi chút nào.
you haven't changed a bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không thay đổi được gì hết!
that don't change nothing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thay đổi sự sống.
the fifth level of happiness involves creation. changing lives.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thể thay đổi sự quan tâm của anh?
sure i can't change your mind?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thay đổi điều đó được.
you can't change that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó không thay đổi được gì sao?
isn't that gonna make any difference?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- luật sư không thay đổi được đâu.
a lawyer won't change that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ không thay đổi cho chúng ta.
they do not change for us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lộ trình không thay đổi nhiều lắm
you should put your faith in something a little more real. i- - - on:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: