検索ワード: không vướng bận những mối quan hệ mở (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không vướng bận những mối quan hệ mở

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không vướng bận

英語

unencumbered

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không. mối quan hệ

英語

what do you want to be mine?

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không thể có những mối quan hệ thực sự.

英語

we can't have real relationships.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có mối quan hệ ràng buộc.

英語

no connections.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta không có mối quan hệ nào.

英語

he didn't have any.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn mối quan hệ nào cả

英語

- i don't want a relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có những mối quan hệ thú vị đấy.

英語

what interesting relatives you have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không vướng bận gì ai ở đây cả.

英語

you don't owe anybody here anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ

英語

relationship

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi những mối quan hệ ruột thịt làm tôi thất vọng.

英語

when blood relations let me down,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của anh... làm hỏng đi những mối quan hệ.

英語

it's murder on relationships.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi là không thể tránh được... cho tôi... thành phố này... và những mối quan hệ.

英語

change is inevitable... for me... this city... and certain relationships.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo hiểm, những mối quan hệ, bảo dưỡng, mệt mỏi.

英語

insurance, bonds, maintenance, tires.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ nhân quả

英語

causal relationships

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ cô nên có những mối quan hệ mà tôi không có.

英語

maybe you might like a relationship like that, i don`t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mối quan hệ là nhất

英語

- relationships are the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mối quan hệ có thể ...

英語

- relationships can be... - sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5. có mối quan hệ tốt

英語

deep personal motives

最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ gì thế này?

英語

what kind of a relationship is this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mối quan hệ của chúng ta.

英語

our relationship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,996,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK