検索ワード: không xác thực được gói video (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

không xác thực được gói video

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không xác định được.

英語

they were inconclusive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không xác định được.

英語

- neither.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ không thể xác thực.

英語

they cannot authenticate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không đọc được gói mạng sftp

英語

could not read sftp packet

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không xác định được ai.

英語

i can't i.d. any of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không xác chết.

英語

there are no dead bodies!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không xác định.

英語

is there a pid? unknown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không xác định được góc.

英語

negative, we don't have the angle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã không xác minh được gã.

英語

we never made an id.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dường như không có bằng chứng xác thực

英語

the poor man seems to have convinced himself...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không xác định giờ giấc?

英語

not sure about the hour?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xác thực

英語

authentication

最終更新: 2015-06-07
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác thực.

英語

confirm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hàng không xác định được trong khu vực đóng gói, xin thử lại lần nữa.

英語

unexpected item in bagging area, please try again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10377=lỗi không xác định.

英語

10377=unknown error.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tính xác thực

英語

authenticity

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác thực ảo.

英語

visual matching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác thực máy:

英語

host authentication:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

yêu cầu xác thực

英語

authentication request

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hay tính xác thực.

英語

or reality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,774,284,899 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK