プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khít
packing
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
vừa khít.
fits great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vừa khít.
thank you for the loaner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vừa khít luôn.
- you'd fit right in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khăng khăng từ chối.
an unequivocal "no."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bố em khăng khăng đấy.
my father insisted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai chiếc ly, một tình cảm khăng khít ruột thịt.
the two of cups, a powerful bond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nếu cậu cứ khăng khăng...
- if you insist...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bs arden cứ khăng khăng.
but dr. arden insisted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khoăng khăng đòi, cứ nhất định.
inst
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
quý cô đây khăng khăng muốn biết
the lady insists
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao cứ khăng khăng làm khó vậy?
why bother insisting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh tiếp tục khăng khăng sự vô tội.
you continue to maintain your innocence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chính cô ta khăng khăng đòi đấu mạng
she insists of a duel
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn cô vì đã khăng khăng như vậy.
thank you for insisting on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& vừa khít vùng chọn
fit to & selection
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cái thằng cứ khăng khăng ấy, nhớ chưa?
lennox, i'm with the kid. the kid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se khít lỗ chân lông
tighten pores
最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp trên cứ khăng khăng đó là một vụ tự sát.
they're sticking to the suicide story.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ là em đã khăng khăng lao vào việc săn quỷ.
i thought you were hell-bent for leather on the demon hunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: