プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gợi ý
not seen
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
gợi ý:
hint:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gợi cảm đấy
- uh-huh. sexy. - mmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gợi ý.
there's a wrinkle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gợi ý gì?
a clue to what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gợi ý thôi.
- just a suggestion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gợi cảm đấy!
sexy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khơi gợi lòng trắc ẩn của tôi?
appeals to my sympathy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn đã khơi gợi lại chuyện đó.
thank you so much for bringing that all back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước ngoài khơi
waters, offshore
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
rất khiêu gợi.
provocative.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày khơi mào nó!
you started it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em khơi ra mà.
- you brought it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khơi nguồn sáng tạo
wings to dreams
最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngoài khơi colombia.
none repeatable in polite company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã khơi mào!
he had it coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em khơi chuyện mà.
- you brought it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đùng nói tôi khơi mào nhé
don't talk me just yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh khơi nên vụ này đấy.
yeah, you started this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại khơi chuyện nữa hả?
yeah, bring that up, why don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: