プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khả năng học hỏi nhanh
tiếng anh cơ bản
最終更新: 2022-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng phản ứng nhanh
prc reaction capability
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi học hỏi nhanh mà.
i'm a fast learner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng tin học
informatics skills
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
câu hỏi nhanh.
quick question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỏi nhanh lên!
uh, better make it quick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng nắm bắt tin tức nhanh
ability to grasp work quickly
最終更新: 2022-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khả năng bị tim đập nhanh.
chances of tachycardia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh học hỏi rất nhanh, reese.
you're a quick study, mr. reese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hỏi nhanh thôi!
one quick question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đúng là người học hỏi nhanh.
you are a fast learner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học hỏi
learning
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 3
品質:
参照:
học hỏi.
learn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người học hỏi rất, rất nhanh.
i'm a very, very quick learner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"học hỏi"?
to steal a page?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tớ có 1 câu hỏi nhanh.
i just have a quick question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ham học hỏi
responsibility
最終更新: 2020-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có vài câu hỏi nhanh nữa
i have a couple more quick questions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một câu hỏi nhanh dành cho em.
a quick question for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể hỏi nhanh không?
can i get a quick statement?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: