人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có khả năng làm việc nhóm
compliance with working time
最終更新: 2024-03-08
使用頻度: 1
品質:
Đội, nhóm, toán
pty party
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
- thế cậu không có khả năng bắt người một thằng nhóc với 3 đội!
- no, sir. - are you unable to catch a guy with three drives you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có vài ý kiến với khả năng của 1 nhóm bất đồng chính kiến
our problems are compounded by the possibility of a dissenting faction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trình quản lý cửa sổ với khả năng tạo nhóm cửa sổ dựa trên gtk+name
a gtk+ based window manager with a window grouping feature
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nói chuyện với niềm tin... và làm việc bằng khả năng.
speak with conviction and work with capability.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: