検索ワード: khả năng làm việc với đội nhóm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khả năng làm việc với đội nhóm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khả năng làm việc nhóm

英語

compliance with working time

最終更新: 2024-03-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đội, nhóm, toán

英語

pty party

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- thế cậu không có khả năng bắt người một thằng nhóc với 3 đội!

英語

- no, sir. - are you unable to catch a guy with three drives you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vài ý kiến với khả năng của 1 nhóm bất đồng chính kiến

英語

our problems are compounded by the possibility of a dissenting faction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình quản lý cửa sổ với khả năng tạo nhóm cửa sổ dựa trên gtk+name

英語

a gtk+ based window manager with a window grouping feature

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói chuyện với niềm tin... và làm việc bằng khả năng.

英語

speak with conviction and work with capability.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,456,534 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK