検索ワード: khả năng nắm bắt công việc nhanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khả năng nắm bắt công việc nhanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có khả năng nắm bắt công việc nhanh và hiệu quả

英語

ability to grasp work quickly

最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khả năng nắm bắt tin tức nhanh

英語

ability to grasp work quickly

最終更新: 2022-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nắm bắt công việc

英語

ability to grasp work quickly

最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng đáp ứng công việc

英語

work productivity

最終更新: 2020-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng đảm đương công việc

英語

accountability

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải tiến hành công việc nhanh hơn đi.

英語

we have to work faster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

• nắm bắt công nghệ mới nhanh chóng

英語

withstand high work pressure

最終更新: 2019-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nghĩ mình có khả năng làm loại công việc gì?

英語

what kind of work do you think you'd be qualified for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hàng triệu khả năng.... ...cậu đã nắm bắt cơ hội.

英語

out of the millions of possibilities you grabbed the opportunity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng làm những công việc của chúa ngay trên trái đất này

英語

able to do god's work here on earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết đâu có khả năng... có thể nắm bắt cả cuộc đời... trong một bức sơn dầu?

英語

is it really possible... to capture a whole life... on the canvas of a painting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khả năng hoàn thành công việc: căn cứ vào kết quả sản xuất của toàn công ty.

英語

- possibility of finishing work: based on the production result of the whole company.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thoạt đầu họ nói rằng tôi không có đủ khả năng để được nhận vào công việc mà tôi đang xin.

英語

at first, they said that i wasn't qualified enough to get the job.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn nhiều nữa... bà ấy rất có khả năng... bà ấy cũng có thể làm được công việc của chúng ta.

英語

there's more... she's so capable, she can do our jobs as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài sản công việc in: cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in đã hỗ trợ.

英語

print job properties: this button opens a dialog where you can make decisions regarding all supported print job options.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đánh giá khả năng sản xuất (khả năng hoàn thành công việc): căn cứ vào kết quả sản xuất phòng jit đưa ra.

英語

to evaluate production possibility (possibility of finishing work): based on production result proposed by jit department.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"là khả năng nắm giữ hai ý tưởng hoàn toàn trái ngược. trong đầu cùng một lúc"

英語

"is the ability to hold two opposed ideas in mind at the same time."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"Đạo luật cải cách năm 1973... ngăn cấm sự phân biệt đối xử với những người bị xem là khuyết tật nhưng có khả năng hoàn thành công việc được giao phó.

英語

"the federal rehabilitation act of 1973, prohibits discrimination against handicapped persons if they can perform the duties required of them."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dù cho ca phẫu thuật đó là gì đi nữa, thì người của chính phủ đã thanh toán nó. tôi đoán là chúng ta đã có thể loại bỏ khả năng đây là công việc của bọn nghiệp dư.

英語

whatever the procedure was, uncle sam paid for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân cấp gắn liền với việc tạo ra một biểu tượng địa vị cho người cán bộ và tạo ra ranh giới giữa người có năng lực quản lý với người không có khả năng quản lý hay giữa những người có khả năng về một công việc khác nhau .

英語

ranks are associated with creating a symbol of standing for each of civil servants as well as creating the dividing line between those who are capable of management and those who are incapable of it or those who are capable of different jobs.

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,314,863 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK