検索ワード: khấu trừ chi phí nâng hạng vé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khấu trừ chi phí nâng hạng vé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khấu trừchi phí dôi với thuế thu nhập

英語

allowances and expences for corporation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự khấu trừ chi phí đầu tư của công ty và những loại chi phí nhất định

英語

deductibility of company investment expenditures and certain other expenditures

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chi phí đầu tư của một cá nhân, vật ký thác hoặc bất động sản chỉ được khấu trừ đến một mức độ chi phí vướt mức

英語

investment expenses of an individual, trust or estate are deductible only to the extent they exceed

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạn chế về khả năng khấu trừ sẽ áp dụng đối với cổ phần của thành viên hạng a đối với chi phí kinh doanh của công ty.

英語

these limitations on deductibility may apply to a class a member’s share of the trade or business expenses of the company.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ít nhiều gì cũng có thể được 7500 đô trên thị trường trừ chi phí định giá và nấu chảy.

英語

play it quiet, maybe $7500 on the market less breakdown and melting costs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoài ra, luật cũng hạn chế khả năng các cá nhân có tổng thu nhập điều chỉnh vượt quá mức quy định để khấu trừ chi phí đầu tư.

英語

in addition, the code further restricts the ability of individuals with an adjusted gross income in excess of a specified amount to deduct such investment expenses.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo đó, thành viên hạng a phải tham khảo ý kiến từ phía cố vấn liên quan đến vấn dề áp dụng những hạn chế nói trên và việc khấu trừ cổ phần đối với khoản thua lỗ và chi phí của của công ty.

英語

accordingly, class a members should consult their own tax advisors with respect to the application of these limitations and on the deductibility of their share of items of loss and expense of the company.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty sẽ thông báo đến nhà đầu tư về tình hình cổ phần phân phối của chi phí lãi cổ phần đầu tư đối với công ty, và mỗi nhà đầu tư phải xác định mức độ mà chi phí được khấu trừ trên tờ khai thuế của người nộp thuế.

英語

the company will report separately to each investor his or her distributive share of the investment interest expense of the company, and each investor must determine separately the extent to which such expense is deductible on the investor’s tax return.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơn thế nữa, những chi phí đầu tư trên là mức khấu trừ được ghi thành nhiều khoản khác nhau, đối với người nộp thuế phi doanh nghiệp thì không được khấu trừ trong việc tính toán mức thuế tối thiểu tương tự phải đóng đối với người nộp thuế.

英語

moreover, such investment expenses are miscellaneous itemized deductions which are not deductible by a non-corporate taxpayer in calculating such taxpayer’s alternative minimum tax liability.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,796,285 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK