検索ワード: khắc chữ vào tấm đã hình chữ nhật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khắc chữ vào tấm đã hình chữ nhật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chữ nhật vẽ hình chữ nhật

英語

rectangle draw a rectangle

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình chữ nhật

英語

rectangle

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 8
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình chữ & nhật

英語

rectangular reverse

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hình chữ nhật rỗng

英語

rectangle, unfilled

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình chữ nhật góc tròn

英語

rounded rectangle

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các hình chữ nhật góc tròn

英語

rounded rectangles

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình chữ nhật góc tròn, rỗng

英語

rounded rectangle, unfilled

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chữ nhật

英語

rectangle

最終更新: 2014-06-07
使用頻度: 8
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chiếc túi có hình chữ nhật nhỏ

英語

a bag with a small rectangle

最終更新: 2022-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quét chữ nhật

英語

rectangular scan

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vết khắc chữ.

英語

there are markings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy tấm hình đã rửa xong.

英語

the pictures, boss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cá bỏ da và cắt hình chữ v

英語

skinning with vcut, deep

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và có 1 chữ l và 1 chữ o

英語

she used the one for the "l" and the zero for the "o."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chạy như vầy, hình chữ "v".

英語

smash through the johnnies!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hàn chữ v kép

英語

double-v weld

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những chữ khắc?

英語

the engraving?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- với 2 chữ o.

英語

- with two o's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã tự hỏi, hình khắc

英語

i have been wondering, though, what the engraving indicated

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang cập nhật cấu hình phông chữ. hãy đợi...

英語

updating font configuration. please wait...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,113,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK