検索ワード: khắc ghi câu nói (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khắc ghi câu nói

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

câu nói đó

英語

if it's the job then that's okay

最終更新: 2019-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ghi nhớ câu nói này.

英語

i will look into this question by myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu nói này

英語

that line...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ một câu nói.

英語

he will listen to your last words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết câu nói:

英語

you know the saying:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

albert có câu nói.

英語

you know what albert einstein said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đấy là câu nói đùa.

英語

it's a joke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tác giả của câu nói trên

英語

the author of the above sentence

最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ vì câu nói của thầy.

英語

it's just mr. s!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu nói hay đó, lloyd.

英語

words of wisdom, lloyd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thích câu nói này

英語

tôi rất thích câu nói này

最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao? một câu nói thôi mà.

英語

it's just a saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con bồ câu nói: tôi sẽ hát

英語

i, said the thrush

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- câu nói tệ nhất trong ngày.

英語

worst thing to say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- câu nói đầu tiên của nó đấy!

英語

- his first word!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ câu nói của em thế nào?

英語

what do you think of my line?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu nói dối của tớ hay hơn cậu đó.

英語

my lie was better than yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một câu nói cũ là gì ấy nhỉ?

英語

what's that old expression?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- câu nói tôi có kế hoạch của tôi.

英語

- when i said i had a plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu những câu nói đùa của họ

英語

i don't understand their jokes

最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,464,861 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK