検索ワード: khế ước nhận nợ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khế ước nhận nợ

英語

guarantee contracts

最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khế ước

英語

the debt incurred

最終更新: 2020-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số khế ước

英語

loan contract no.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tÊn nhÓm khẾ ƯỚc

英語

group name

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thư xác nhận nợ vay

英語

debt agreement

最終更新: 2020-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là 1 khế ước.

英語

it is a contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ds trạng thái khế ước

英語

list of deduction dr.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy làm một khế ước máu.

英語

let's make a solemn blood-pact.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết đó, cha cô đã vi phạm khế ước nợ.

英語

you know, uh, your daddy was short on his bond.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng hợp phát sinh theo khế ước

英語

summary by loan contract report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảng cân đối phát sinh theo khế ước

英語

loan contract balance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảng kê tính lãi chi tiết theo khế ước

英語

interest sheet detailed by loan contract

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một con khốn có khế ước tiền hôn nhân.

英語

the bitch with the prenup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẢng kÊ tÍnh lÃi khẾ ƯỚc vay vƯỢt mỨc quy ĐỊnh

英語

loan contracts with interest exceeding permissible rate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghĩ đến siết nợ, khế ước, bất động sản,

英語

think of the foreclosures! bonds! chattels!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ cho phép ông ký khế ước với chủ nhân của ông.

英語

i will allow you to sign a contract with your former master.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời hạn của khế ước đó không được phép kéo dài quá 1 năm.

英語

it may not cover a period lasting longer than a year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi giữ khế ước nợ của jessup dolly, và bây giờ, dường như ông ta đã bỏ trốn.

英語

we hold the bond on jessup dolly, and now he's a runner, it looks like.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miễn là chúng ta vẫn giữ được hòa bình với họ. tất cả mọi khế ước đất đai đều được coi trọng.

英語

as long as there is peace between us all land treaties shall be honoured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có cái tên vacher nào trong hồ sơ khế ước của cô ấy cả... nhưng có một đoạn ghi chú trong lịch của cô ấy.

英語

so there's no mention of vacher in her policy files... but there was an entry in her calendar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,794,079 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK