プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công ty kiến trúc
ci waited for my aunt at the airport
最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh dạy kiến trúc.
i teach aritecture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiến trúc hay mà!
wait, wait, wait. don't-don't all leave!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là kiến trúc sư.
i'm an architect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, bố, học kiến trúc
yes papa, he studies architure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sở quy hoạch kiến trúc
except non-agricultural, industrial, warehousing and goods storage
最終更新: 2023-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà thờ có kiến trúc vòm.
the church is circled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
da vinci, kiến trúc sư.
yeah, fascinating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiến trúc sư, mở cửa đi!
open this door, architect!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cây cầu, kiến trúc của nó.
- the bridge showing the construction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn cháu thích kiến trúc thôi.
we just like architecture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn làm kiến trúc sư à?
you want to be an architect?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông... có học về kiến trúc à?
you've studied the architectural plans?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"em thích kiến trúc không?
"you like architecture?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh là người kiến trúc sư đó.
the architect?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là tổ hợp kiến trúc lớn nhất nước ta
the country's largest composite building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: