検索ワード: khối lượng lớn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khối lượng lớn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khối lượng

英語

mass

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 10
品質:

ベトナム語

khối lượng

英語

volume

最終更新: 2019-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hàng nặng khối lượng lớn

英語

heavy bulk cargo

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khối lượng bóng

英語

ball mass

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là 1 khối lượng lớn ...

英語

- it's either a massive amount of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khối lượng riêng

英語

density

最終更新: 2015-02-05
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số lượng lớn hả?

英語

mad volume?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"với số lượng lớn"

英語

'in large... volumes'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bảng xác nhận khối lượng

英語

volume confirmation record

最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ném bomb số lượng lớn.

英語

smart bomb with multiple, low-yield warheads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảng khối lượng hoàn thành

英語

volume confirmation minutes

最終更新: 2023-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta muốn có số lượng lớn.

英語

produce it en masse

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khối lượng thuốc nổ tnt

英語

volume of tnt

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- năng lượng bằng khối lượng ...

英語

- energy, in its mass temp--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0656=dung lượng lớn nhất %s

英語

0656=maximum partition size %s

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đánh giá khối lượng hoàn thành

英語

mid-term test

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khối lượng nước bị chiếm chỗ.

英語

um, water displacement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sàng lọc khối lượng lớn (high-content screening)

英語

hcs

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khối lượng trong điều kiện chuẩn

英語

conditioned weight

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- năng lượng, bằng khối lượng nhân--

英語

put your hand down. put your hand down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,875,688 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK