プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khối lượng
mass
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 10
品質:
khối lượng
volume
最終更新: 2019-06-10
使用頻度: 2
品質:
hàng nặng khối lượng lớn
heavy bulk cargo
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khối lượng bóng
ball mass
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- Đó là 1 khối lượng lớn ...
- it's either a massive amount of...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảng xác nhận khối lượng
volume confirmation record
最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
ném bomb số lượng lớn.
smart bomb with multiple, low-yield warheads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảng khối lượng hoàn thành
volume confirmation minutes
最終更新: 2023-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta muốn có số lượng lớn.
produce it en masse
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khối lượng thuốc nổ tnt
volume of tnt
最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- năng lượng bằng khối lượng ...
- energy, in its mass temp--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
0656=dung lượng lớn nhất %s
0656=maximum partition size %s
最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đánh giá khối lượng hoàn thành
mid-term test
最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
khối lượng nước bị chiếm chỗ.
um, water displacement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sàng lọc khối lượng lớn (high-content screening)
hcs
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
khối lượng trong điều kiện chuẩn
conditioned weight
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
- năng lượng, bằng khối lượng nhân--
put your hand down. put your hand down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: