プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khủng long
dinosaur
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
khủng long ?
anyway, my mind is to busy controlling the bird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khủng long ak ?
you made it up machu picchu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khủng long không phải gia cầm
avian dinosaurs
最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
con thích lúc với khủng long.
i like that time with the dinosaur.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn đang cưỡi khủng long bạo chúa!
he's riding a t. rex!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong con khủng long này à?
- with this freak show?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào mừng đến với thế giới khủng long.
welcome to jurassic world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lowery, tìm thấy con khủng long rồi.
lowery, we found her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: