プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khứ hồi
return. i hope.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khứ hồi.
- montauk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như quá khứ
最終更新: 2020-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá khứ rồi.
past tense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá khứ gì?
what history?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- về quá khứ.
- about the past.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khứ nhật khổ đa
past days many, future ones few
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá khứ đã qua.
the past is gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
austin quá khứ?
past austin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong quá khứ.
how do you know her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ nỗi đau quá khứ. ♪
to the pain of the past.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày là quá khứ rồi
you're history.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay trong quá khứ.
or in the past.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghĩ về quá khứ à?
thinking about your past?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hồn ma của quá khứ.
- the ghost of christmas past.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy tống khứ ổng đi!
- i will. i promise i'll...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cú tống khứ tuyệt vời.
good riddance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vé khứ hồi không?
do you have a return-trip ticket?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi sống trong quá khứ.
everything good i ever did was long ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"hành vi trong quá khứ."
"past behavior."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています