プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khứ hồi
return. i hope.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khứ hồi.
- montauk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như quá khứ
最終更新: 2020-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá khứ rồi.
past tense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá khứ gì?
what history?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- về quá khứ.
- about the past.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một chiếc tàu khứ hồi.
a liner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vé khứ hồi không?
do you have a return-trip ticket?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tấm vé khứ hồi về sarasota.
my return ticket to sarasota.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khứ hồi hay chỉ đi một lần?
round trip or one way?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khứ nhật khổ đa
past days many, future ones few
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá khứ đã qua.
the past is gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh tới đúng lúc đấy tôi có vé khứ hồi đây
- you're just in time. - here, i've got a return.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong quá khứ.
how do you know her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu làm giả quá khứ
to falsify a past back then--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay trong quá khứ.
or in the past.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghĩ về quá khứ à?
thinking about your past?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: