検索ワード: khảo giá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khảo giá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tham khảo

英語

reference

最終更新: 2013-08-14
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá trị

英語

value

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhà khảo cổ học?

英語

the archeologist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ là những nhà khảo cổ.

英語

they were archeologists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng mọi giá !

英語

all on my own! 100!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giá trị đặt ngưỡng

英語

plug setting

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giá phải chăng.

英語

a fair price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy giá cả thế nào?

英語

double your price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hoàng thượng giá lâm

英語

all rise for his Μajesty the Κing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bằng bất cứ giá nào.

英語

whatrever that means.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

horton phải trả giá !

英語

horton must pay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng mày phải trả giá.

英語

i'll kick their asses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cái giá anh đưa ra là gì?

英語

what are you offering?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- giảm giá một nữa cho anh.

英語

- half price for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"..trong cái giá lạnh .."

英語

♪ in this cold ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vui lòng báo giá trước giúp tôi

英語

please quote in advance to help me

最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giá mà em được tắm một cái nhỉ...

英語

- what i'd give for a shower...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai đó phải trả giá, lenny ạ.

英語

somebody's got to pay, lenny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giá mà cô ấy cũng hiểu được.

英語

- not if she knows. - knows what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh chống, giá chống, tấm gỗ đỡ cọc chèo

英語

poppet valve

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,946,430 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK