プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vui lòng báo giá trước giúp tôi
please quote in advance to help me
最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giá mà em được tắm một cái nhỉ...
- what i'd give for a shower...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ai đó phải trả giá, lenny ạ.
somebody's got to pay, lenny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giá mà cô ấy cũng hiểu được.
- not if she knows. - knows what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh chống, giá chống, tấm gỗ đỡ cọc chèo
poppet valve
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照: