人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khu vực khai thác mỏ
mining area
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
dầu mỏ
petroleum
最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 5
品質:
参照:
khai thác quá mức tài nguyên biển đã dẫn tới việc
overexploitation of resources
最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
10172=khai thác sao lưu
10172=locate image
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi là công nhân dầu mỏ.
shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh mới nói là giá dầu mỏ.
- you said it was oil futures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế giới đang hết dầu mỏ, m ạ.
the world's running out of oil, m. the russians aren't playing ball.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi không cho phép công ty quốc gia Đan mạch khai thác dầu.
we won't allow danish state companies to drill for oil.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạc, đồng, dầu mỏ, tôi muốn tất cả.
silver, oil, copper, i want to own it all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta làm việc cho viện dầu mỏ hoa kỳ.
he worked for the american petroleum institute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc chắn ổng đã phải trả tiền cho người da đỏ để được quyền khai thác dầu.
he must have paid the indians for their oil rights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế nên các công ty dầu mỏ của ông an toàn?
that's why your oil companies are safe, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: