検索ワード: khai thác dầu mỏ trên biển (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khai thác dầu mỏ trên biển

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khu vực khai thác mỏ

英語

mining area

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dầu mỏ

英語

petroleum

最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai thác gỗ

英語

logging

最終更新: 2012-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dầu mỏ hả?

英語

listen, there are gas reserves off the

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân viên khai thác

英語

mining operator

最終更新: 2024-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10 năm trên biển.

英語

ten years at sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khai thác; bóc lột

英語

exploitation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy khai thác anh ta

英語

- stay on top of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du ngoạn trên biển.

英語

traveling the open seas in style.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khai thác bằng cách nào?

英語

exploit them how?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khai thác quá mức tài nguyên biển đã dẫn tới việc

英語

overexploitation of resources

最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10172=khai thác sao lưu

英語

10172=locate image

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi là công nhân dầu mỏ.

英語

shut up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh mới nói là giá dầu mỏ.

英語

- you said it was oil futures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế giới đang hết dầu mỏ, m ạ.

英語

the world's running out of oil, m. the russians aren't playing ball.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không cho phép công ty quốc gia Đan mạch khai thác dầu.

英語

we won't allow danish state companies to drill for oil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạc, đồng, dầu mỏ, tôi muốn tất cả.

英語

silver, oil, copper, i want to own it all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta làm việc cho viện dầu mỏ hoa kỳ.

英語

he worked for the american petroleum institute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn ổng đã phải trả tiền cho người da đỏ để được quyền khai thác dầu.

英語

he must have paid the indians for their oil rights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế nên các công ty dầu mỏ của ông an toàn?

英語

that's why your oil companies are safe, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,906,229 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK