プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khai thác quá mức
overexploitation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khai thác quá mức tài nguyên biển đã dẫn tới việc
overexploitation of resources
最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó ngứa quá mức.
it's far too itchy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai thác; bóc lột
exploitation
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
cô ta quá mức mà
why me? she overreacted, !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai thác lỗ hổng 0day.
using a 0day exploit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căng thẳng quá mức!
this is very stressful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghề cá khai thác nội địa
fishery, inland capture
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhưng ko được quá mức.
you see, you should push hard, but not too hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10172=khai thác sao lưu
10172=locate image
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá mức, quá thể, quá đáng.
excessively
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
khai thác tài nguyên bừa bãi
exploitation of resources
最終更新: 2021-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hàng trăm loại có thể khai thác.
he's talking!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai thác đá, cát, sái, đất sét
exploitation of rock, sand and clay
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cia đã không khai thác được gì.
cia couldn't make her talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có khai thác được gì không?
did you get the message out of him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai thác năng lượng từ không gian.
harnessing energy from space.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: