検索ワード: kham nhận (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kham nhận

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kham

英語

kham

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

nhận...

英語

take...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kham!

英語

no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chấp nhận

英語

accept

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh kham.

英語

mr. kham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~xác nhận

英語

confi~rm

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hikmat kham

英語

hikmat kham

最終更新: 2024-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đợi đã, kham.

英語

wait... kham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ăn uống kham khổ.

英語

their diet, beans and hay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kham, để tôi lo.

英語

kham, let me take care of this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hắn không kham nổi.

英語

he couldn't pay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ông kham nổi không?

英語

can you afford me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi không kham nổi.

英語

- i can't afford it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu nghĩ kham nổi không?

英語

do you think you can manage that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kham. cậu đang làm gì thế?

英語

what're you doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi chỉ có thể kham nổi...

英語

- i see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cả bốn cô, tôi không kham nổi.

英語

- four against one, i am no match. - good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta không kham nổi chuyện này.

英語

we can't afford that, jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kham, anh chỉ dạy tụi em cách voi cử động.

英語

kham, you only teach us the dance moves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tao không kham nổi một đứa con ở tuổi này.

英語

i can't afford a kid at this stage of my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,790,242,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK