プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lệnh khanh
leng khanh
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địch khanh...
officer dee
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
cảm ơn khanh.
-[shivers] -get your clothes on. get ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các khanh gia bình thân
everybody gets up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khanh phải từ chúa trời.
not from the mouth of the lord.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các ái khanh! bình thân!
ministers, please rise.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khanh khanh cung noi nao
hope to see you again soon
最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ái khanh hãy trình lên.
speak, minister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khanh biết người đó chứ?
do you know who that is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay trẫm tặng khanh bảo đao
today, i present this dagger to you as an honor
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đúng là thằng sở khanh.
you're so full of shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lão sở khanh, ích kỷ herbie.
old fun-lovin', fickle herbie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các khanh hãy ngồi xuống đi
you may all be seated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta mong các khanh cũng sẽ làm như vậy.
i expect you to do the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ái khanh, món này ...có vẻ khá bổ đấy
this seems... a bit... too exotic, chancellor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế nên khanh cần uống trà... để hồi phục?
so that you need to take this tea to regain your strength?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chư vị ái khanh có ý kiến gì không?
so how should we make use of his talents? one moment...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cẩu, hổ, hai khanh nói xem chia thế nào đây?
you two tell me how the money should be divided.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn thấy ái khanh khỏe mạnh như vậy ...trẫm yên tâm rồi.
chancellor, i'm happy to see you alive and well. i was worried!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có người con gái như khanh vốn là phúc của quốc gia.
it is our nation's great fortune to have a woman like you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: