検索ワード: khanh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khanh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lệnh khanh

英語

leng khanh

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địch khanh...

英語

officer dee

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn khanh.

英語

-[shivers] -get your clothes on. get ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các khanh gia bình thân

英語

everybody gets up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khanh phải từ chúa trời.

英語

not from the mouth of the lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ái khanh! bình thân!

英語

ministers, please rise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khanh khanh cung noi nao

英語

hope to see you again soon

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ái khanh hãy trình lên.

英語

speak, minister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khanh biết người đó chứ?

英語

do you know who that is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay trẫm tặng khanh bảo đao

英語

today, i present this dagger to you as an honor

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đúng là thằng sở khanh.

英語

you're so full of shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lão sở khanh, ích kỷ herbie.

英語

old fun-lovin', fickle herbie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các khanh hãy ngồi xuống đi

英語

you may all be seated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta mong các khanh cũng sẽ làm như vậy.

英語

i expect you to do the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ái khanh, món này ...có vẻ khá bổ đấy

英語

this seems... a bit... too exotic, chancellor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế nên khanh cần uống trà... để hồi phục?

英語

so that you need to take this tea to regain your strength?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chư vị ái khanh có ý kiến gì không?

英語

so how should we make use of his talents? one moment...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cẩu, hổ, hai khanh nói xem chia thế nào đây?

英語

you two tell me how the money should be divided.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn thấy ái khanh khỏe mạnh như vậy ...trẫm yên tâm rồi.

英語

chancellor, i'm happy to see you alive and well. i was worried!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có người con gái như khanh vốn là phúc của quốc gia.

英語

it is our nation's great fortune to have a woman like you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,823,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK